Có 2 kết quả:

宾客盈门 bīn kè yíng mén ㄅㄧㄣ ㄎㄜˋ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ賓客盈門 bīn kè yíng mén ㄅㄧㄣ ㄎㄜˋ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors

Bình luận 0